Sản lượng tháng 5/2024
Sản lượng tháng 4/2024
Sản lượng tháng 5/2023
Tháng liền kề
Tháng cùng kỳ
Sản lượng (kWh)
Tỷ lệ (%)
Sản lượng (kWh)
Tỷ lệ (%)
KHỐI CƠ QUAN HCSN
1
Ban CHQS Huyện Chi Lăng
1139
2,791
956
-1652
-59.19
183
19.14
2
Ban CHQS Huyện Chi Lăng
603
631
686
-28
-4.44
-83
-12.10
3
Ban Quản Lý Nước Sinh hoạt Xã Bằng Hữu
1567
1,508
1457
59
3.91
110
7.55
4
Ban quản lý nước sinh hoạt Xã Bằng Mạc
1045
986
961
59
5.98
84
8.74
5
Chi cục Thi Hành Án dân sự huyện
417
393
379
24
6.11
38
10.03
6
Chi Cục Thống kê Khu vực
157
175
175
-18
-10.29
-18
-10.29
7
Chi nhánh VP Đăng ký đất đai huyện
452
284
1098
168
59.15
-646
-58.83
8
Công An Huyện
2120
5,920
1720
-3800
-64.19
400
23.26
9
Công An Huyện
196
145
108
51
35.17
88
81.48
10
Công An Huyện
2531
2,565
2688
-34
-1.33
-157
-5.84
11
Công An TT.Chi Lăng
1056
736
619
320
43.48
437
70.60
12
Công An TT.Đồng Mỏ
1431
1,281
872
150
11.71
559
64.11
13
Công An Xã Gia Lộc
408
375
399
33
8.80
9
2.26
14
Công An Xã Quan Sơn
427
354
288
73
20.62
139
48.26
15
Hội Chữ Thập Đỏ Huyện
196
185
112
11
5.95
84
75.00
16
Huyện ủy Chi Lăng
2104
1,497
1522
607
40.55
582
38.24
17
Huyện Ủy Chi Lăng
2190
2,400
1812
-210
-8.75
378
20.86
18
Huyện Ủy Chi Lăng
1892
1,763
1569
129
7.32
323
20.59
19
Kho Bạc Nhà Nước huyện Chi Lăng
1541
1,248
1399
293
23.48
142
10.15
20
Phòng GD Ngân Hàng CSXH Huyện
1334
1,131
1224
203
17.95
110
8.99
21
Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo Huyện
1418
1,505
1194
-87
-5.78
224
18.76
22
Phòng Lao Động,TB,XH-DT
776
712
699
64
8.99
77
11.02
23
Phòng Nông Nghiệp Và PTNT
1146
942
737
204
21.66
409
55.50
24
Toà án nhân dân huyện
1511
1,345
1042
166
12.34
469
45.01
25
Trạm Y tế Xã Thượng Cường
210
208
202
2
0.96
8
3.96
26
Trạm y tế Thị trấn Chi Lăng
405
350
289
55
15.71
116
40.14
27
Trạm y tế thị trấn Đồng Mỏ
236
215
650
21
9.77
-414
-63.69
28
Trạm Y Tế Xã Bắc Thuỷ
277
261
140
16
6.13
137
97.86
29
Trạm Y Tế Xã Bằng Hữu
216
216
242
0.00
-26
-10.74
30
Trạm Y Tế Xã Bằng Mạc
190
211
174
-21
-9.95
16
9.20
31
Trạm Y Tế Xã Chi Lăng
294
257
229
37
14.40
65
28.38
32
Trạm Y tế Xã Chiến Thắng
147
149
106
-2
-1.34
41
38.68
33
Trạm Y Tế Xã Gia Lộc
248
270
184
-22
-8.15
64
34.78
34
Trạm Y Tế Xã Hòa Bình
408
393
198
15
3.82
210
106.06
35
Trạm Y Tế Xã Lâm Sơn
151
185
205
-34
-18.38
-54
-26.34
36
Trạm Y tế Xã Liên Sơn
171
158
147
13
8.23
24
16.33
37
Trạm Y Tế Xã Mai Sao
319
317
170
2
0.63
149
87.65
38
Trạm Y Tế Xã Nhân Lý
310
282
206
28
9.93
104
50.49
39
Trạm Y Tế Xã Quan Sơn
245
266
181
-21
-7.89
64
35.36
40
Trạm Y Tế Xã Vân An
155
150
103
5
3.33
52
50.49
41
Trạm Y Tế Xã Vạn Linh
191
190
146
1
0.53
45
30.82
42
Trạm Y Tế Xã Vân Thuỷ
188
196
166
-8
-4.08
22
13.25
43
Trạm Y Tế Xã Y Tịch
188
207
145
-19
-9.18
43
29.66
44
Trung Tâm Dịch Vụ Nông Nghiệp
481
457
398
24
5.25
83
20.85
45
Trung tâm GDNN-GDTX
2398
2,462
2086
-64
-2.60
312
14.96
46
Trung Tâm Phát Triển Quỹ Đất Huyện
1057
929
729
128
13.78
328
44.99
47
Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và Truyền thông
338
345
341
-7
-2.03
-3
-0.88
48
Trung Tâm Văn Hóa,TT và TT
603
537
299
66
12.29
304
101.67
49
Trung Tâm Văn Hóa,TTvà TT
644
528
638
116
21.97
6
0.94
50
Trung Tâm Văn Hóa,TTvà TT
450
414
478
36
8.70
-28
-5.86
51
Trung Tâm Văn Hóa,TTvà TT
108
138
206
-30
-21.74
-98
-47.57
52
Trung Tâm Y Tế Huyện
17549
14,418
12000
3131
21.72
5549
46.24
53
Trung Tâm Y Tế Huyện
995
864
144
131
15.16
851
590.97
54
Trung Tâm Y Tế Huyện
1949
2,172
1211
-223
-10.27
738
60.94
55
Trường Mầm Non Bắc Thuỷ
329
295
306
34
11.53
23
7.52
56
Trường Mầm Non Sơn Ca
625
651
558
-26
-3.99
67
12.01
57
Trường Mầm Non Sơn Ca
1437
1,461
1402
-24
-1.64
35
2.50
58
Trường Mầm Non Sơn Ca
358
368
333
-10
-2.72
25
7.51
59
Trường Mầm non Thị trấn Chi Lăng
1778
1,507
1725
271
17.98
53
3.07
60
Trường Mầm non Thị trấn Chi Lăng
464
560
509
-96
-17.14
-45
-8.84
61
Trường Mầm Non Xã Bằng Hữu
215
224
214
-9
-4.02
1
0.47
62
Trường Mầm Non Xã Bằng Hữu
327
364
336
-37
-10.16
-9
-2.68
63
Trường Mầm Non Xã Bằng Mạc
228
216
198
12
5.56
30
15.15
64
Trường Mầm Non Xã Bằng Mạc
174
188
175
-14
-7.45
-1
-0.57
65
Trường Mầm Non Xã Bằng Mạc
385
395
587
-10
-2.53
-202
-34.41
66
Trường Mầm Non Xã Chi Lăng
2292
2,048
1468
244
11.91
824
56.13
67
Trường Mầm Non Xã Chi Lăng
231
181
147
50
27.62
84
57.14
68
Trường Mầm Non Xã Chi Lăng
219
182
153
37
20.33
66
43.14
69
Trường Mầm non Xã Chiến Thắng
558
1,187
473
-629
-52.99
85
17.97
70
Trường Mầm Non Xã Gia Lộc
854
993
631
-139
-14.00
223
35.34
71
Trường Mầm Non Xã Gia Lộc
140
165
120
-25
-15.15
20
16.67
72
Trường Mầm Non Xã Gia Lộc
165
201
157
-36
-17.91
8
5.10
73
Trường Mầm non Xã Hòa Bình
642
660
363
-18
-2.73
279
76.86
74
Trường Mầm non Xã Hòa Bình
523
628
412
-105
-16.72
111
26.94
75
Trường Mầm non Xã Hòa Bình
537
530
503
7
1.32
34
6.76
76
Trường Mầm Non Xã Hữu Kiên
216
308
141
-92
-29.87
75
53.19
77
Trường Mầm non Xã Hữu Kiên
132
138
117
-6
-4.35
15
12.82
78
Trường Mầm Non Xã Hữu Kiên
223
216
226
7
3.24
-3
-1.33
79
Trường Mầm non Xã Lâm Sơn
428
479
399
-51
-10.65
29
7.27
80
Trường Mầm non Xã Lâm Sơn
183
222
223
-39
-17.57
-40
-17.94
81
Trường Mầm Non Xã Mai Sao
339
361
186
-22
-6.09
153
82.26
82
Trường Mầm Non Xã Mai Sao
485
848
339
-363
-42.81
146
43.07
83
Trường Mầm Non Xã Mai Sao
549
549
486
0.00
63
12.96
84
Trường Mầm Non Xã Nhân Lý
485
848
339
-363
-42.81
146
43.07
85
Trường Mầm Non Xã Nhân Lý
277
164
270
113
68.90
7
2.59
86
Trường Mầm non Xã Quan Sơn
958
1,092
863
-134
-12.27
95
11.01
87
Trường Mầm non Xã Quan Sơn
167
206
116
-39
-18.93
51
43.97
88
Trường Mầm non Xã Quan Sơn
102
128
117
-26
-20.31
-15
-12.82
89
Trường Mầm Non Xã Thượng Cường
534
509
81
25
4.91
453
559.26
90
Trường Mầm Non Xã Thượng Cường
296
316
231
-20
-6.33
65
28.14
91
Trường Mầm Non Xã Thượng Cường
144
143
202
1
0.70
-58
-28.71
92
Trường Mầm Non Xã Vân An
207
188
182
19
10.11
25
13.74
93
Trường Mầm Non Xã Vân An
574
662
559
-88
-13.29
15
2.68
94
Trường Mầm Non Xã Vân An
148
211
163
-63
-29.86
-15
-9.20
95
Trường Mầm Non Xã Vạn Linh
470
582
452
-112
-19.24
18
3.98
96
Trường Mầm Non Xã Vạn Linh
314
391
328
-77
-19.69
-14
-4.27
97
Trường Mầm Non Xã Vân Thuỷ
736
810
712
-74
-9.14
24
3.37
98
Trường Mầm Non Xã Vân Thủy
141
151
206
-10
-6.62
-65
-31.55
99
Trường Mầm Non Xã Y Tịch
820
959
782
-139
-14.49
38
4.86
100
Trường PTDT Nội Trú-THCS huyện
4773
5,730
5518
-957
-16.70
-745
-13.50
101
Trường PTDT Nội Trú-THCS huyện
564
641
532
-77
-12.01
32
6.02
102
Trường PTDTBT Tiểu học 1 Xã Hữu Kiên
1160
1,452
950
-292
-20.11
210
22.11
103
Trường PTDTBT Tiểu học 1 Xã Hữu Kiên
160
241
275
-81
-33.61
-115
-41.82
104
Trường PTDTBT-THCS Xã Hữu Kiên
922
504
92
418
82.94
830
902.17
105
Trường PTDTBT-THCS Xã Hữu Kiên
325
632
259
-307
-48.58
66
25.48
106
Trường THCS Thị trấn Chi Lăng
1608
1,901
1202
-293
-15.41
406
33.78
107
Trường THCS Thị trấn Chi Lăng
247
422
232
-175
-41.47
15
6.47
108
Trường THCS Xã Hòa Bình
1469
1,673
1174
-204
-12.19
295
25.13
109
Trường THPT Đồng Bành
2864
3,148
2627
-284
-9.02
237
9.02
110
Trường Tiểu học 1 Thị trấn Chi Lăng
831
1,114
844
-283
-25.40
-13
-1.54
111
Trường Tiểu học 1 Thị trấn Chi Lăng
315
314
344
1
0.32
-29
-8.43
112
Trường Tiểu Học 1 TT.Đồng Mỏ
1025
1,465
963
-440
-30.03
62
6.44
113
Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Chi Lăng
788
1,069
887
-281
-26.29
-99
-11.16
114
Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Đồng Mỏ
403
520
305
-117
-22.50
98
32.13
115
Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Đồng Mỏ
668
785
678
-117
-14.90
-10
-1.47
116
Trường Tiểu Học 2 Xã Hữu Kiên
915
1,079
815
-164
-15.20
100
12.27
117
Trường Tiểu Học 2 Xã Hữu Kiên
146
162
103
-16
-9.88
43
41.75
118
Trường Tiểu Học 2 Xã Hữu Kiên
109
148
75
-39
-26.35
34
45.33
119
Trường Tiểu Học Lê Lợi Thị Trấn Đồng Mỏ
383
386
428
-3
-0.78
-45
-10.51
120
Trường Tiểu Học Lê Lợi Thị Trấn Đồng Mỏ
524
1,052
705
-528
-50.19
-181
-25.67
121
Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc
819
926
750
-107
-11.56
69
9.20
122
Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc
189
279
216
-90
-32.26
-27
-12.50
123
Trường Tiểu học và THCS Xã Thượng Cường
252
310
198
-58
-18.71
54
27.27
124
Trường Tiểu học và Trung Học Cơ Sở Xã Bằng Hữu
564
692
463
-128
-18.50
101
21.81
125
Trường Tiểu học và Trung Học Cơ Sở Xã Bằng Hữu
455
760
535
-305
-40.13
-80
-14.95
126
Trường tiểu học và Trung Học Cơ Sở Xã Lâm Sơn
312
280
599
32
11.43
-287
-47.91
127
Trường tiểu học và Trung Học Cơ Sở Xã Lâm Sơn
194
268
586
-74
-27.61
-392
-66.89
128
Trường tiểu học và Trung Học Cơ Sở Xã Lâm Sơn
340
527
852
-187
-35.48
-512
-60.09
129
Trường Tiểu học và Trung Học Cơ Sở Xã Liên Sơn
686
886
870
-200
-22.57
-184
-21.15
130
Trường Tiểu học và Trung Học Cơ Sở Xã Thượng Cường
865
950
440
-85
-8.95
425
96.59
131
Trường Tiểu học và Trung học Mỏ Đá
1154
1,212
972
-58
-4.79
182
18.72
132
Trường Tiểu Học Xã Bắc Thuỷ
849
966
1034
-117
-12.11
-185
-17.89
133
Trường Tiểu Học Xã Bắc Thuỷ
139
231
838
-92
-39.83
-699
-83.41
134
Trường Tiểu học Xã Bằng Mạc
698
768
785
-70
-9.11
-87
-11.08
135
Trường Tiểu học Xã Chi Lăng
1702
2,062
1361
-360
-17.46
341
25.06
136
Trường Tiểu học Xã Chiến Thắng
105
193
86
-88
-45.60
19
22.09
137
Trường Tiểu học Xã Chiến Thắng
670
863
771
-193
-22.36
-101
-13.10
138
Trường Tiểu học Xã Hoà Bình
583
648
581
-65
-10.03
2
0.34
139
Trường Tiểu học Xã Mai Sao
380
319
252
61
19.12
128
50.79
140
Trường Tiểu học Xã Mai Sao
282
396
241
-114
-28.79
41
17.01
141
Trường Tiểu học Xã Mai Sao
302
406
279
-104
-25.62
23
8.24
142
Trường Tiểu học Xã Nhân Lý
861
1,223
502
-362
-29.60
359
71.51
143
Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn
830
1,064
777
-234
-21.99
53
6.82
144
Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn
139
338
181
-199
-58.88
-42
-23.20
145
Trường Tiểu học Xã Vân An
159
231
118
-72
-31.17
41
34.75
146
Trường Tiểu học Xã Vân An
652
635
659
17
2.68
-7
-1.06
147
Trường Tiểu học Xã Vân An
129
172
141
-43
-25.00
-12
-8.51
148
Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh
691
840
757
-149
-17.74
-66
-8.72
149
Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh
281
442
375
-161
-36.43
-94
-25.07
150
Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh
626
804
834
-178
-22.14
-208
-24.94
151
Trường Tiểu Học Xã Vân Thuỷ
419
676
603
-257
-38.02
-184
-30.51
152
Trường Tiểu Học Xã Y Tịch
112
135
38
-23
-17.04
74
194.74
153
Trường Tiểu Học Xã Y Tịch
1046
1,406
1155
-360
-25.60
-109
-9.44
154
Trường Trung Học Cơ Sở Quang Lang
1449
1,633
1114
-184
-11.27
335
30.07
155
Trường Trung Học Cơ Sở thị trấn Đồng Mỏ
530
781
1073
-251
-32.14
-543
-50.61
156
Trường Trung Học Cơ Sở Vân An
226
378
415
-152
-40.21
-189
-45.54
157
Trường Trung Học Cơ Sở Xã Bắc Thuỷ
660
736
633
-76
-10.33
27
4.27
158
Trường Trung Học Cơ Sở Xã Chi Lăng
1717
1,951
1352
-234
-11.99
365
27.00
159
Trường Trung Học Cơ Sở Xã Chiến Thắng
234
282
253
-48
-17.02
-19
-7.51
160
Trường Trung Học Cơ Sở Xã Chiến Thắng
371
496
437
-125
-25.20
-66
-15.10
161
Trường Trung Học Cơ Sở Xã Mai Sao
1178
1,612
1248
-434
-26.92
-70
-5.61
162
Trường Trung Học Cơ Sở Xã Quan Sơn
713
854
629
-141
-16.51
84
13.35
163
Trường Trung Học Cơ Sở Xã Vạn Linh
566
753
497
-187
-24.83
69
13.88
164
Trường Trung Học Cơ Sở Xã Vạn Linh
438
420
388
18
4.29
50
12.89
165
Trường Trung Học Cơ Sở Xã Vân Thuỷ
608
799
502
-191
-23.90
106
21.12
166
Trường Trung Học Cơ Sở Xã Y Tịch
904
962
806
-58
-6.03
98
12.16
167
Trường Trung Học Phổ Thông Chi Lăng
2025
1,903
1848
122
6.41
177
9.58
168
Trường Trung Học Phổ Thông Chi Lăng
1138
1,641
1354
-503
-30.65
-216
-15.95
169
Trường Trung Học Phổ Thông Chi Lăng
799
1,056
1100
-257
-24.34
-301
-27.36
170
Trường Trung Học Phổ Thông Hòa Bình
2242
2,697
2248
-455
-16.87
-6
-0.27
171
Trường Trung Học Phổ Thông Hòa Bình
744
852
785
-108
-12.68
-41
-5.22
172
UBND Xã Hữu Kiên
1149
1,013
886
136
13.43
263
29.68
173
UBND Thị trấn Chi Lăng
734
331
77
403
121.75
657
853.25
174
UBND Thị trấn Chi Lăng
1256
1,297
1038
-41
-3.16
218
21.00
175
UBND Thị Trấn Chi Lăng
200
201
156
-1
-0.50
44
28.21
176
UBND Thị Trấn Đồng Mỏ
1890
1,520
1678
370
24.34
212
12.63
177
UBND Xã Bắc Thuỷ
1092
849
750
243
28.62
342
45.60
178
UBND Xã Bằng Hữu
965
1,016
1066
-51
-5.02
-101
-9.47
179
UBND Xã Bằng Mạc
515
540
802
-25
-4.63
-287
-35.79
180
UBND Xã Chi Lăng
1383
1,454
1790
-71
-4.88
-407
-22.74
181
UBND Xã Chiến Thắng
1722
1,621
1280
101
6.23
442
34.53
182
UBND Xã Gia Lộc
1148
1,204
867
-56
-4.65
281
32.41
183
UBND Xã Hoà Bình
607
724
466
-117
-16.16
141
30.26
184
UBND Xã Lâm Sơn
753
751
716
2
0.27
37
5.17
185
UBND Xã Liên Sơn
1413
1,549
1145
-136
-8.78
268
23.41
186
UBND Xã Mai Sao
1577
1,459
1308
118
8.09
269
20.57
187
UBND Xã Nhân Lý
1149
1,193
1209
-44
-3.69
-60
-4.96
188
UBND Xã Quan Sơn
733
882
595
-149
-16.89
138
23.19
189
UBND Xã Thượng Cường
1690
1,671
1785
19
1.14
-95
-5.32
190
UBND Xã Vân An
660
682
571
-22
-3.23
89
15.59
191
UBND Xã Vân An
252
250
266
2
0.80
-14
-5.26
192
UBND Xã Vạn Linh
562
562
498
0.00
64
12.85
193
UBND Xã Vạn Linh
675
695
780
-20
-2.88
-105
-13.46
194
UBND Xã Vân Thủy
1492
1,477
781
15
1.02
711
91.04
195
UBND Xã Vân Thủy
165
163
143
2
1.23
22
15.38
196
UBND Xã Y Tịch
1425
1,353
1154
72
5.32
271
23.48
197
Uỷ Ban Mặt trận Tổ Quốc Huyện Chi Lăng
2254
1,726
1624
528
30.59
630
38.79
198
Văn phòng HĐND & UBND huyện
2154
1,935
1074
219
11.32
1080
100.56
199
Văn phòng HĐND & UBND huyện
1172
919
1023
253
27.53
149
14.57
200
Văn phòng HĐND & UBND huyện
960
1,000
1040
-40
-4.00
-80
-7.69
201
Văn phòng HĐND & UBND huyện
1600
654
1773
946
144.65
-173
-9.76
202
Viện Kiểm sát Nhân dân Huyện
1111
1,145
976
-34
-2.97
135
13.83
168,871
180,090
148,475
-11,219
-6.23
20,396
13.74
KHỐI CƠ QUAN CHIẾU SÁNG
1
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường khu trung tâm)
2955
5,439
5115
-2484
-45.67
-2160
-42.23
2
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường khu trung tâm)
1401
2,936
3557
-1535
-52.28
-2156
-60.61
3
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường khu Đoàn kết)
1683
3,147
311
-1464
-46.52
1372
441.16
4
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đ đường khu tiền phong)
787
1,492
1524
-705
-47.25
-737
-48.36
5
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đ đường khu Than Muội)
390
672
966
-282
-41.96
-576
-59.63
6
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường đèo bén)
2303
3,464
4065
-1161
-33.52
-1762
-43.35
7
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường khu Phố Sặt)
1007
1,060
-53
-5.00
1007
0.00
8
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đ đường khu Làng Trung)
570
670
-100
-14.93
570
0.00
9
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường khu Hữu Nghị)
241
270
-29
-10.74
241
0.00
10
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Chi Lăng(Đèn đường K.HB2)
421
447
417
-26
-5.82
4
0.96
11
Phòng Kinh Tế Và Hạ Tầng Huyện Chi Lăng- ( ĐĐ khu Lũng Cút)
162
203
292
-41
-20.20
-130
-44.52
12
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường khu Cây Hồng)
883
918
-35
-3.81
883
0.00
13
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường Hòa Bình 1)
2265
3,691
3658
-1426
-38.63
-1393
-38.08
14
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Chi Lăng(Đđường Thống Nhất 2)
301
422
656
-121
-28.67
-355
-54.12
15369
24831
20561
-9462
-395.00
-5192
51.23